Có 2 kết quả:
霍乱杆菌 huò luàn gǎn jūn ㄏㄨㄛˋ ㄌㄨㄢˋ ㄍㄢˇ ㄐㄩㄣ • 霍亂桿菌 huò luàn gǎn jūn ㄏㄨㄛˋ ㄌㄨㄢˋ ㄍㄢˇ ㄐㄩㄣ
huò luàn gǎn jūn ㄏㄨㄛˋ ㄌㄨㄢˋ ㄍㄢˇ ㄐㄩㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Vibrio cholerae
(2) the cholera bacterium
(2) the cholera bacterium
Bình luận 0
huò luàn gǎn jūn ㄏㄨㄛˋ ㄌㄨㄢˋ ㄍㄢˇ ㄐㄩㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Vibrio cholerae
(2) the cholera bacterium
(2) the cholera bacterium
Bình luận 0